Thức ăn và lượng thức ăn ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tôm. Nếu thức ăn không đủ dinh dưỡng, tôm dễ bị yếu và phát triển kém. Khi ăn quá ít, tôm thiếu năng lượng, chậm phát triển. Nếu ăn quá nhiều, tôm khó tiêu hóa, gây áp lực lên gan. Gan tôm có thể bị nhiễm độc nếu thức ăn không sạch. Thức ăn bị mốc hoặc chứa độc tố như mycotoxin, aflatoxin, cùng với việc cho ăn quá tải, gây sưng gan, viêm gan và vàng gan. Lượng thức ăn hợp lý giúp tôm phát triển tốt và gan khỏe mạnh.
Vi khuẩn và ký sinh trùng
Vi khuẩn và ký sinh trùng làm giảm chất lượng tôm nuôi, gây bệnh và tăng tỷ lệ tử vong. Chúng phá hủy hệ miễn dịch, gây tổn thương gan, dẫn đến hiện tượng vàng gan. Vi khuẩn như Vibrio parahaemolyticus và ký sinh trùng như Vermiform, Gregarine tấn công gan tụy và ruột, gây vàng gan, sưng gan và teo gan.
Tảo độc và nấm
Tảo độc và nấm ảnh hưởng lớn đến chất lượng tôm nuôi. Chúng gây độc, khiến tôm yếu và kém phát triển. Các độc tố từ tảo và nấm làm tổn thương gan. Một số loại tảo độc (tảo lam, tảo giáp) và nấm có thể xâm nhập vào gan tôm, khiến gan phải giải độc liên tục, làm giảm chức năng gan, dẫn đến teo gan, vàng gan. Vàng gan làm suy giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm bệnh cho tôm. Từ đó, năng suất và chất lượng tôm nuôi giảm đáng kể.
Kim loại nặng
Kim loại nặng ảnh hưởng lớn đến chất lượng tôm nuôi. Chúng gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng trong quá trình phát triển và sức khỏe của tôm. Khi tiếp xúc với môi trường chứa kim loại nặng, tôm dễ tích tụ các chất độc hại. Các kim loại thường gặp bao gồm chì, thủy ngân và cadmium. Hậu quả là tôm suy giảm khả năng tăng trưởng và mất màu tự nhiên. Tôm cũng dễ bị tổn thương, làm giảm chất lượng khi thu hoạch. Một dấu hiệu rõ ràng là tình trạng gan tôm bị vàng.
Gan là cơ quan giúp tôm lọc và thải độc tố. Gan phải hoạt động quá tải để xử lý kim loại nặng. Điều này dần làm gan mất khả năng phục hồi. Hệ miễn dịch của tôm suy yếu, khiến chúng dễ mắc bệnh. Tôm cũng giảm tuổi thọ. Kiểm soát hàm lượng kim loại nặng là rất cần thiết. Điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
Các biện pháp phòng ngừa
Chọn con giống sạch bệnh: Kiểm tra PCR để loại bỏ mầm bệnh như TSV, EHP, và AHPND.
Quản lý thức ăn: Cho ăn đúng liều lượng và sử dụng thức ăn không nhiễm độc tố.
Duy trì pH: Giữ pH ao ổn định trong khoảng 7,5 – 7,9.
Sử dụng vi sinh: Ổn định hệ tảo và tránh tình trạng tảo nở hoa.
Diệt khuẩn, nấm và ký sinh trùng định kỳ: Kiểm soát các yếu tố gây bệnh thường xuyên.
Bổ sung thảo dược: Cho ăn các loại thảo dược hỗ trợ gan giúp gan tôm khỏe mạnh
Giải pháp bổ sung
Tăng cường sục khí: Đảm bảo oxy hòa tan đầy đủ, đặc biệt vào những thời điểm nhiệt độ ao cao, giúp duy trì môi trường ổn định cho tôm.
Sử dụng chế phẩm sinh học hỗ trợ gan: Có thể bổ sung các enzyme hoặc các sản phẩm sinh học giúp tăng cường chức năng gan và cải thiện sức khỏe gan tụy cho tôm.
Quản lý chất lượng nước chặt chẽ:
Sử dụng than hoạt tính hoặc Zeolite: Giúp loại bỏ độc tố, kim loại nặng, và giảm nguy cơ tích lũy độc chất trong ao.
Kiểm tra thường xuyên các chỉ số chất lượng nước như NH₃, NO₂, và kim loại nặng, tránh tác động xấu đến tôm.
Bổ sung khoáng chất và vitamin: Bổ sung khoáng và vitamin (như vitamin C, E) vào thức ăn giúp cải thiện hệ miễn dịch và khả năng chống stress cho tôm.
Áp dụng chế độ quản lý ánh sáng: Sử dụng các biện pháp che chắn để kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào ao, giúp giảm thiểu tình trạng nhiệt độ cao ở đáy ao.
Theo dõi mật độ nuôi: Duy trì mật độ tôm vừa phải để giảm thiểu nguy cơ thiếu oxy, từ đó hạn chế stress và giảm nguy cơ nhiễm bệnh về gan tụy.
Giảm stress trong quá trình thay đổi môi trường: Khi cần thay nước hoặc điều chỉnh môi trường ao, thực hiện từ từ để tránh làm tôm bị sốc, đồng thời bổ sung thảo dược hoặc các chất giúp giảm stress.
Bài viết liên quan
Vì sao phải bổ gan cho tôm
7 nguyên nhân khiến tôm nổi đầu
Phân biệt bệnh đốm trắng do vi khuẩn và do virus
Nhận diện các loại váng bọt trong ao tôm
Những lưu ý khi sang tôm
Vai trò của thực vật phù du trong ao nuôi