XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU TÔM CÁ VIỆT NAM HIỆN NAY

Tôm cá là nhóm sản phẩm chủ lực của ngành thủy sản, chiếm hơn 65% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành. Trong bối cảnh thế giới biến động, ngành thủy sản Việt Nam đối mặt nhiều thách thức. Từ sau đại dịch, nhu cầu thay đổi, các tiêu chuẩn nhập khẩu cũng trở nên khắt khe hơn. Việc nhận diện kịp thời xu hướng thị trường là yếu tố để doanh nghiệp nâng cao cạnh tranh. Bài viết này tập trung phân tích các xu hướng chính hiện nay và đề xuất một số định hướng phát triển bền vững.

Xu hướng thị trường xuất khẩu
Xu hướng thị trường xuất khẩu

Tình hình xuất khẩu tôm cá gần đây

Năm 2023, xuất khẩu tôm đạt 3,46 tỷ USD, giảm 21% so với năm 2022. Cá tra cũng giảm gần 30% do giá thế giới lao dốc và tồn kho tăng cao. Từ đầu năm 2024, ngành đã phục hồi đáng kể nhờ nhu cầu các thị trường lớn. Trong 6 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu tôm đạt hơn 2 tỷ USD, tăng 27% so với cùng kỳ. Tôm thẻ chân trắng tiếp tục chiếm ưu thế với hơn 60% tổng giá trị. Cá tra cũng đạt hơn 600 triệu USD và phục hồi mạnh tại thị trường Trung Quốc và Mỹ. Tín hiệu phục hồi này mang lại hy vọng cho ngành trong giai đoạn cuối 2024 và đầu 2025.

Cơ cấu sản phẩm:

  • Tôm thẻ chân trắng: chiếm hơn 62% tổng giá trị xuất khẩu tôm. Do chu kỳ nuôi ngắn, phù hợp nuôi công nghiệp.

  • Tôm sú: chiếm khoảng 10–11%, thường xuất sang thị trường cao cấp (Nhật, EU) với yêu cầu cao .

  • Cá tra (pangasius): chiếm gần 25% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản. Đặc biệt là ở thị trường Mỹ, Trung Quốc, EU.

Cơ cấu xuất khẩu thuỷ sản
Cơ cấu xuất khẩu thuỷ sản

Xu hướng thị trường xuất khẩu hiện nay

Phục hồi nhu cầu tại các thị trường lớn

  • Mỹ: vẫn là thị trường xuất khẩu tôm lớn nhất của Việt Nam. Tuy nhiên, doanh nghiệp đang đối mặt với các biện pháp cạnh tranh gay gắt từ Ecuador, Ấn Độ. Tuy vậy, xu hướng tăng trưởng chậm nhưng bền vững, đặc biệt ở dòng sản phẩm chế biến sâu.

  • EU: sau khi sụt giảm gần 39% năm 2023, xuất khẩu sang EU bắt đầu tăng nhờ tận dụng EVFTA. Nhu cầu tập trung vào các dòng sản phẩm giá trị cao, thân thiện môi trường (organic, ASC, BAP).

  • Nhật Bản và Hàn Quốc: duy trì ổn định nhờ mối quan hệ thương mại lâu dài, người tiêu dùng chuộng tôm sú và tôm thẻ hấp chín, sản phẩm ăn liền.

  • Trung Quốc: dù giảm nhẹ trong năm 2023 nhưng có dấu hiệu tăng mạnh từ cuối quý I/2024. Đây là thị trường tiềm năng do gần, chi phí vận chuyển thấp và nhu cầu cao về cá tra.

  • Thị trường mới nổi: Trung Đông, Úc, Brazil, Chile,… đang được chú trọng phát triển với chiến lược đa dạng hóa rủi ro thị trường.

Các nước xuất khẩu tôm
Các nước xuất khẩu tôm

Tăng trưởng sản phẩm chế biến sâu

Xu hướng tiêu dùng toàn cầu chuyển từ sản phẩm thô sang sản phẩm đã qua chế biến: tôm chiên bột, sushi shrimp, shrimp ring, cá phi lê đông lạnh tẩm gia vị. Đây là cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam phát triển chuỗi giá trị, đồng thời giảm phụ thuộc vào giá nguyên liệu và đối thủ giá rẻ.

Yêu cầu mới về tiêu chuẩn và truy xét về xuất khẩu tôm cá

Xu hướng tiêu dùng hiện nay không chỉ dừng ở chất lượng mà còn yêu cầu minh bạch nguồn gốc. Truy xuất bằng mã QR, nhật ký điện tử, hoặc blockchain đang dần trở thành tiêu chuẩn bắt buộc. Các thị trường như EU, Nhật, Mỹ đều yêu cầu chứng nhận ASC, BAP, hoặc GlobalGAP. Đặc biệt, các sản phẩm có yếu tố “không kháng sinh”, “thân thiện môi trường” có giá bán cao hơn đáng kể. Để đáp ứng các tiêu chuẩn này, nhiều vùng nuôi  chuyển sang mô hình tuần hoàn hoặc kết hợp công nghệ cao. Các doanh nghiệp như Maya Pharmadis cung cấp giải pháp từ thuốc thảo dược tới enzyme tiêu hoá như Yucca, giúp cải thiện khả năng hấp thu và giảm tồn dư kháng sinh.

Chiến lược đa dạng hóa thị trường trong xuất khẩu tôm cá

Trong bối cảnh biến động, doanh nghiệp không nên lệ thuộc vào một vài thị trường truyền thống. Việc mở rộng sang các nước Trung Đông, châu Phi, Úc và Nam Mỹ đang được thúc đẩy. Các FTA như CPTPP, EVFTA, UKVFTA mang lại lợi thế lớn về thuế và tiếp cận kỹ thuật. Thị trường Trung Đông rất ưa chuộng tôm đông lạnh nguyên con. Trong khi Nam Mỹ đang có nhu cầu cao về cá tra cắt khúc, phi lê. Doanh nghiệp Việt cần nghiên cứu kỹ văn hoá tiêu dùng để phát triển sản phẩm phù hợp. Các sản phẩm như tôm bao bột từ VinaSharp hoặc thức ăn bổ gan BOGA 99 từ Maya Pharmadis là ví dụ cho việc phục vụ thị trường ngách hiệu quả.

Một số khó khăn vẫn tồn tại trong xuất khẩu tôm cá

Việt Nam vẫn gặp áp lực lớn về giá thành so với các đối thủ trong khu vực. Chi phí đầu vào, logistics và nhân công còn cao, trong khi năng suất nuôi chưa ổn định. Một số vùng nuôi chưa đạt chuẩn ASC, khó khăn khi tiếp cận các thị trường kỹ tính. Ngoài ra, doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó trong việc đầu tư dây chuyền chế biến sâu. Tình trạng bị kiện chống trợ cấp, chống bán phá giá tại Mỹ và EU vẫn là mối lo thường trực. Tình hình biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến vùng nuôi, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Cửu Long. Việc thiếu con giống chất lượng và dịch bệnh cũng làm tăng chi phí sản xuất đáng kể.

Kết luận

Xuất khẩu tôm cá Việt Nam đang phục hồi rõ nét từ đầu năm 2024. Tuy nhiên, thị trường thế giới đã thay đổi sâu sắc về xu hướng tiêu dùng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Doanh nghiệp Việt cần chuyển từ xuất khẩu nguyên liệu sang chế biến sâu, truy xuất minh bạch và mở rộng thị trường mới. Sự đồng hành từ các đơn vị như VinaSharp Maya Pharmadis (về nguyên liệu, thuốc thú y thủy sản) là rất quan trọng. Nếu tận dụng tốt các hiệp định thương mại và đầu tư đúng hướng, ngành tôm cá Việt có thể đạt mục tiêu 10 tỷ USD vào năm 2030.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *