BỆNH TRÙNG MỎ NEO (Lernaea spp.) TRÊN CÁ

BỆNH TRÙNG MỎ NEO (Lernaea spp.) TRÊN CÁ – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG TRỊ HIỆU QUẢ

Trong nuôi trồng thủy sản, bệnh trùng mỏ neo (Lernaea spp.) là một trong những bệnh ký sinh phổ biến và gây hại nghiêm trọng cho nhiều loài cá nước ngọt. Đây là loại ký sinh trùng giáp xác có khả năng bám sâu vào cơ thể cá, gây tổn thương mô, làm cá yếu đi và dễ mắc thêm các bệnh nhiễm khuẩn khác.

Bệnh thường gặp ở các đối tượng như cá rô phi, cá chép, cá trê, cá lóc, cá koi và cá vàng – đặc biệt là trong các ao nuôi mật độ cao, điều kiện nước ô nhiễm hoặc quản lý kém vệ sinh.

Đặc điểm nhận dạng ký sinh trùng Lernaea spp.

Trùng mỏ neo là loài giáp xác nhỏ, cơ thể có màu trắng ngà hoặc xanh nhạt, dài khoảng 10–20 mm, có thể quan sát bằng mắt thường. Phần đầu của trùng có hai mấu hình mỏ neo, dùng để cắm sâu vào da cá. Phần thân và túi trứng thường thò ra ngoài cơ thể cá, tạo nên hình dạng như “sợi chỉ” bám trên da.

Khi cá bị ký sinh, vùng da quanh vị trí mỏ neo thường sưng đỏ, viêm loét hoặc chảy máu. Nếu ký sinh nhiều, trùng mỏ neo sẽ gây đau đớn, làm cá yếu, bỏ ăn và dễ bị nhiễm nấm hoặc vi khuẩn kế phát.

Đặc điểm trùng mỏ neo
Đặc điểm trùng mỏ neo

Dấu hiệu nhận biết cá bị bệnh trùng mỏ neo

Người nuôi có thể nhận biết bệnh thông qua các biểu hiện sau:

  • Cá bơi lờ đờ, nổi lên mặt nước, hay cọ mình vào thành hoặc đáy ao.

  • Thân cá xuất hiện sợi trắng mảnh như sợi chỉ bám trên da, vây, mang hoặc quanh miệng.

  • Vùng bị ký sinh sưng đỏ, viêm loét hoặc có mủ.

  • Cá giảm ăn, chậm lớn, yếu dần, dễ chết khi bị nặng.

  • Trên thân hoặc gốc vây có thể nhìn thấy rõ túi trứng của trùng mỏ neo.

Đối với cá cảnh như cá koi hay cá vàng, bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm mất giá trị thẩm mỹ, gây thiệt hại kinh tế cho người nuôi.

Dấu hiện nhận biết trùng mỏ neo
Dấu hiện nhận biết trùng mỏ neo

Vòng đời của trùng mỏ neo

Trùng mỏ neo có vòng đời khá phức tạp, trải qua nhiều giai đoạn phát triển:

  1. Trứng do con cái đẻ ra được bọc trong hai túi trứng gắn ở phần thân.

  2. Trứng nở thành ấu trùng nauplius sống tự do trong nước.

  3. Ấu trùng phát triển qua nhiều giai đoạn, sau đó tìm vật chủ (cá) để ký sinh.

  4. Khi ký sinh thành công, ấu trùng hóa thành con trưởng thành, con cái bám chặt vào mô cá bằng “mỏ neo” ở đầu, hút dịch và sinh sản tiếp.

Một vòng đời của Lernaea spp. kéo dài khoảng 18–25 ngày, phụ thuộc vào nhiệt độ nước và điều kiện môi trường. Vì vậy, nếu không xử lý kịp thời, bệnh có thể lây lan nhanh trong quần thể cá.

Vòng đời trùng mỏ neo
Vòng đời trùng mỏ neo

Tác hại của bệnh trùng mỏ neo trên cá

  • Tổn thương mô và mất máu: Khi trùng cắm đầu vào da cá, chúng gây chảy máu, viêm nhiễm, làm cá suy nhược.

  • Giảm tăng trưởng: Cá bị ký sinh sẽ giảm ăn, chậm lớn, dễ gầy yếu.

  • Tạo điều kiện cho bệnh kế phát: Các vết thương do trùng để lại là nơi lý tưởng cho vi khuẩn (Aeromonas hydrophila, Pseudomonas sp.) và nấm (Saprolegnia sp.) xâm nhập, gây bệnh lở loét, thối vây, nấm thân.

  • Thiệt hại kinh tế: Giảm năng suất nuôi, cá chết rải rác, và đặc biệt ảnh hưởng đến giá trị thương phẩm của cá cảnh.

Biện pháp phòng và trị bệnh trùng mỏ neo

Phòng bệnh chủ động

Phòng bệnh luôn hiệu quả và ít tốn kém hơn trị bệnh. Người nuôi nên:

  • Giữ môi trường nước sạch, thay nước định kỳ, tránh tích tụ bùn đáy.

  • Khử trùng ao nuôi bằng vôi CaO 10–15 kg/100 m² trước khi thả cá.

  • Kiểm tra kỹ cá giống: Tắm nước muối 2–3% trong 5–10 phút trước khi thả để diệt ký sinh trùng.

  • Không thả mật độ quá cao, tránh stress cho cá.

  • Định kỳ dùng thảo dược hoặc hóa chất nhẹ để tiêu diệt ấu trùng trôi nổi trong nước.

Điều trị khi cá bị bệnh

  1. Bắt trùng thủ công: Với cá lớn hoặc cá cảnh, có thể dùng nhíp gắp trùng ra khỏi thân cá, sau đó sát trùng bằng Betadine hoặc muối loãng.

  2. Tắm hóa chất diệt trùng:

    • Formalin (Formol): 25 ml/m³ nước, tắm 15–30 phút (có sục khí).

    • KMnO₄ (thuốc tím): 2–3 g/m³ nước, tắm 30–60 phút.

    • Muối ăn (NaCl): 2–3% trong 5–10 phút.

  3. Tắm hoặc xử lý toàn ao bằng thuốc diệt ký sinh trùng:

    • Trichlorfon (Dipterex): 0,25–0,5 mg/lít nước.

    • Diflubenzuron hoặc Abamectin: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  4. Hỗ trợ phục hồi sức khỏe:

Lưu ý khi xử lý và chăm sóc sau điều trị

  • Khi tắm thuốc, không cho cá ăntheo dõi phản ứng trong quá trình tắm.

  • Sau khi diệt trùng, thay 30–50% nước, vệ sinh đáy ao để loại bỏ ấu trùng còn sót.

  • Không lạm dụng hóa chất hoặc dùng liều cao, vì có thể gây ngộ độc cho cá.

  • Đảm bảo sục khí mạnh, đặc biệt khi dùng Formalin hoặc Dipterex.

Tổng kết

Bệnh trùng mỏ neo (Lernaea spp.) là bệnh ký sinh nguy hiểm, gây thiệt hại đáng kể trong nuôi cá nước ngọt. Việc phát hiện sớm, xử lý đúng cách và duy trì môi trường nước sạch sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, bảo vệ sức khỏe đàn cá và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Nếu được quản lý tốt từ khâu chọn giống, cải tạo ao, kiểm soát chất lượng nước và tuân thủ lịch phòng bệnh định kỳ, người nuôi hoàn toàn có thể chủ động phòng tránh và kiểm soát trùng mỏ neo hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *