GIỚI THIỆU THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
Tóm tắt
Nước là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả của nuôi trồng thủy sản. Chất lượng nước ao nuôi ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống của thủy sản. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của mô hình nuôi thâm canh và siêu thâm canh, áp lực môi trường gia tăng, dẫn đến hiện tượng ô nhiễm hữu cơ, thiếu oxy, phát sinh khí độc và dịch bệnh. Trong bối cảnh đó, việc ứng dụng các thiết bị xử lý nước và hệ thống kiểm soát chất lượng môi trường trở thành xu hướng tất yếu. Bài báo này trình bày tổng quan về các thiết bị phổ biến trong xử lý nước ao nuôi, công nghệ giám sát môi trường, hiệu quả thực tiễn, và định hướng phát triển bền vững.

Giới thiệu tổng quan ngành Thuỷ sản và Thiết bị xử lý nước
Ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với sản lượng xuất khẩu đứng trong nhóm đầu thế giới. Tuy nhiên, việc mở rộng diện tích và tăng mật độ nuôi đã làm phát sinh nhiều thách thức liên quan đến môi trường, đặc biệt là chất lượng nước.
Theo số liệu của FAO (2022), hơn 60% thất bại trong nuôi trồng thủy sản ở châu Á có nguyên nhân từ sự suy giảm chất lượng môi trường ao nuôi. Ở Việt Nam, các vùng nuôi tôm trọng điểm như ĐBSCL thường xuyên ghi nhận hiện tượng dịch bệnh bùng phát, mà một trong những yếu tố khởi phát quan trọng chính là môi trường nước không đảm bảo.
Vì vậy, nghiên cứu và ứng dụng thiết bị xử lý nước kết hợp với hệ thống giám sát chất lượng môi trường có ý nghĩa cấp thiết, giúp nâng cao hiệu quả nuôi, hạn chế rủi ro và hướng đến phát triển bền vững.
Thiết bị xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản
Hệ thống thiết bị lọc cơ học
-
Nguyên lý: loại bỏ cặn bẩn, chất rắn lơ lửng, xác tảo, phân và thức ăn thừa.
-
Thiết bị điển hình: lưới lọc, bể lắng, trống lọc (drum filter).
-
Ứng dụng: giúp giảm tải hữu cơ, hạn chế tích tụ bùn đáy và nguy cơ sinh khí độc.
Hệ thống thiết bị sục khí và cấp oxy
-
Nguyên lý: cung cấp oxy hòa tan (DO) cho ao, đồng thời khuấy trộn nước, giảm phân tầng nhiệt và khí độc.
-
Thiết bị điển hình: quạt nước, máy thổi khí, hệ thống sục khí đáy (aerotube, nano-bubble).
-
Vai trò: duy trì DO ở mức > 5 mg/L, đảm bảo thủy sản hô hấp tốt, đồng thời hỗ trợ vi sinh phân hủy hữu cơ hiệu quả.
Hệ thống thiết bị khử trùng nước
-
Nguyên lý: tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và giảm mật độ mầm bệnh trong nguồn nước cấp.
-
Thiết bị điển hình: máy ozone, đèn UV, clo hóa có kiểm soát.
-
Ứng dụng: xử lý nước đầu vào trước khi cấp vào ao, ngăn ngừa dịch bệnh xâm nhập.
Hệ thống thiết bị tuần hoàn và biofilter
-
Nguyên lý: kết hợp lọc cơ học, lọc sinh học và tuần hoàn nước. Vi sinh vật trong biofilter chuyển hóa NH₃ → NO₂⁻ → NO₃⁻ ít độc.
-
Thiết bị điển hình: bể lọc vi sinh, biofloc system, RAS (Recirculating Aquaculture System).
-
Ưu điểm: tiết kiệm nước, giảm thải ra môi trường, phù hợp với nuôi thâm canh và siêu thâm canh.
Thiết bị xử lý bùn và chất thải đáy ao
-
Nguyên lý: loại bỏ chất rắn tích tụ ở đáy ao, nơi sinh khí độc H₂S, NH₃.
-
Thiết bị: hệ thống siphon đáy, bơm hút bùn, máy khuấy đáy.
-
Hiệu quả: duy trì nền đáy ổn định, hạn chế hiện tượng tôm chết do khí độc.
Hệ thống thiết bị kiểm soát chất lượng môi trường

Thiết bị đo chất lượng nước
-
Chỉ tiêu quan trọng: nhiệt độ, pH, DO, NH₃, NO₂⁻, độ kiềm, độ mặn.
-
Thiết bị: máy đo cầm tay, bộ test nhanh, sensor online.
-
Vai trò: giúp người nuôi giám sát liên tục và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.
Hệ thống thiết bị giám sát tự động (IoT, AI)
-
Nguyên lý: sử dụng cảm biến kết nối internet, truyền dữ liệu liên tục về trung tâm.
-
Ưu điểm: cảnh báo sớm khi môi trường biến động bất lợi (giảm oxy, pH tụt).
-
Ứng dụng: mô hình nuôi công nghệ cao ở Bạc Liêu, Cà Mau đã áp dụng, giúp giảm 20–30% rủi ro dịch bệnh
Một số sản phẩm bổ sung
Trong thực tế, nhiều hộ nuôi đã kết hợp thiết bị xử lý nước cùng sản phẩm chuyên dụng như BKC, Iodine của Maya Pharmadis để diệt khuẩn, kiểm soát mầm bệnh, và sử dụng AQUAMIN Vinasharp để bổ sung khoáng, cân bằng môi trường, giúp tôm cá khỏe mạnh và tăng trưởng ổn định.
Phần mềm quản lý ao nuôi
-
Kết nối dữ liệu từ thiết bị đo.
-
Phân tích xu hướng môi trường, hỗ trợ quyết định điều chỉnh thức ăn, bổ sung chế phẩm hoặc thay nước.
-
Góp phần số hóa ngành nuôi thủy sản.
Hiệu quả thực tiễn
-
Tại Sóc Trăng (2023), mô hình nuôi tôm siêu thâm canh sử dụng hệ thống tuần hoàn nước RAS + sục khí nano-bubble cho thấy tỷ lệ sống tăng từ 60% lên 80%, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) giảm 0,2–0,3.
-
Ở Cà Mau, việc áp dụng máy ozone và UV xử lý nước cấp giúp giảm 40% nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng.
-
Một số trang trại cá tra tại An Giang sử dụng biofilter và hệ thống hút bùn đáy đã tăng năng suất 15–20% so với ao đối chứng.
Thảo luận
Ứng dụng thiết bị xử lý nước và kiểm soát môi trường mang lại lợi ích rõ rệt, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế:
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao, khó tiếp cận với hộ nuôi nhỏ lẻ.
-
Yêu cầu kỹ thuật vận hành và bảo dưỡng thiết bị.
-
Cần kết hợp quản lý tổng hợp, bao gồm thức ăn, vi sinh, và biện pháp sinh học khác.
Trong tương lai, xu hướng sẽ là:
-
Thiết bị nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp hộ nuôi vừa và nhỏ.
-
Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo nguy cơ môi trường.
-
Hệ thống tuần hoàn khép kín, tiết kiệm tài nguyên nước và giảm phát thải.
Kết luận
Chất lượng nước là yếu tố quyết định thành công trong nuôi trồng thủy sản. Việc ứng dụng thiết bị xử lý nước và hệ thống kiểm soát môi trường không chỉ giúp giảm rủi ro dịch bệnh, nâng cao năng suất mà còn hướng đến phát triển bền vững và thân thiện môi trường. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, đây là giải pháp chiến lược để thủy sản Việt Nam nâng cao giá trị và uy tín.
Tài liệu tham khảo
-
Boyd, C.E. (1998). Water Quality for Pond Aquaculture. Auburn University.
-
Avnimelech, Y. (2012). Biofloc Technology: A Practical Guide Book. World Aquaculture Society.
-
FAO (2022). The State of World Fisheries and Aquaculture. Rome.
-
Lê Thanh Phong (2019). Công nghệ xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. NXB Nông nghiệp.
Bài viết liên quan
GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHÍ ĐỘC TRONG AO NUÔI THỦY SẢN
Thông báo nghỉ lễ Quốc Khánh 2/9
Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Ngành Thủy sản
Tác động kinh tế – xã hội của nuôi cá đến người dân vùng nông thôn
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC TRONG NUÔI CÁ – TẦM QUAN TRỌNG VÀ GIẢI PHÁP KHI CÁC THÔNG SỐ VƯỢT NGƯỠNG
XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU TÔM CÁ VIỆT NAM HIỆN NAY