SÁN LÁ MANG TRÊN CÁ – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH XỬ LÝ

SÁN LÁ MANG TRÊN CÁ – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Giới thiệu

Sán lá mang (tên khoa học: Dactylogyrus sp.) là ký sinh trùng đơn chủ, sống bám chủ yếu ở mang cá, đôi khi ở da hoặc vây.
Chúng có kích thước nhỏ, dài 0,3–1 mm, mắt thường khó thấy, chỉ quan sát được bằng kính hiển vi.

Sán bám vào mang để hút máu và phá hủy tế bào, khiến cá khó hô hấp, yếu, chết ngạt hàng loạt nếu không xử lý kịp thời.

Nguyên nhân cá bị nhiễm sán lá mang

  • Nguồn nước ao bẩn, ô nhiễm hữu cơ cao, nhiều bùn đáy.

  • Thả cá giống nhiễm mầm bệnh, không qua kiểm dịch.

  • Mật độ nuôi quá dày, oxy thấp, cá yếu dễ nhiễm.

  • Nhiệt độ 25–30°C thuận lợi cho sán phát triển mạnh.

  • Dụng cụ, lưới, chài không khử trùng, mang mầm bệnh từ ao khác sang.

Dấu hiệu nhận biết

dẫu hiệu của sán lá mang
dẫu hiệu của sán lá mang
Dấu hiệu Giải thích
ngáp ở mặt nước, bơi lờ đờ, tụ lại góc ao Do mang bị tổn thương, khó lấy oxy
Mang cá sưng, nhợt, có nhiều nhớt hoặc đen Sán bám nhiều, gây viêm và hoại tử
cọ mình vào đáy, thành ao, tróc vảy Do ngứa, kích ứng khi sán bám
Giảm ăn, chậm lớn, chết rải rác Thiếu oxy, suy kiệt lâu ngày

Khi soi mang dưới kính hiển vi sẽ thấy sán có 4 móc lớn và 16 móc nhỏ bám chặt vào mô mang.

Tác hại

tác hại của sán lá mang
tác hại của sán lá mang
  • Làm hỏng mang, giảm khả năng hô hấp của cá.

  • Gây stress, giảm tăng trưởng, hao thức ăn.

  • Tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm, trùng khác tấn công → bệnh kế phát.

  • Nếu không xử lý, tỷ lệ chết có thể lên đến 60–80% ở cá giống.

Cách phòng và trị sán lá mang

💧 Phòng bệnh là chính

  • Cải tạo ao trước khi thả: bón vôi 10–15 kg/100 m², phơi đáy 7–10 ngày.

  • Sát trùng nước cấp bằng BKC, Iodine, ODOMAX hoặc chlorine trước khi cấp vào ao.

  • Tắm cá giống bằng nước muối 3–5‰ trong 10–15 phút trước khi thả.

  • Giữ môi trường ổn định: pH 7–8, oxy > 4 mg/L, thay nước định kỳ.

  • Trộn men tiêu hóa, tỏi bột, vitamin C, khoáng chất vào thức ăn giúp cá khỏe mạnh, tăng sức đề kháng.

💊 Trị bệnh khi cá đã nhiễm

Thuốc/Chất dùng Liều lượng và cách sử dụng Ghi chú
Formalin (HCHO) 25–30 ml/m³ nước, tắm 30 phút hoặc tạt toàn ao Dùng sáng sớm, bật quạt oxy
Phèn xanh (CuSO₄) 0,3–0,5 g/m³ nước, tạt 2–3 ngày liên tục Không dùng khi pH > 8
Praziquantel 10–15 mg/kg cá/ngày × 3 ngày (trộn thức ăn) hoặc 2 mg/L tắm 1–2 giờ Thuốc đặc trị sán lá
Levamisole 7 mg/kg cá/ngày × 3–5 ngày Diệt sán nội ký sinh
Men vi sinh, Vitamin tổng hợp Sau khi trị, bổ sung 3–5 ngày Giúp cá hồi phục, tái tạo mang

⚠️ Lưu ý:

  • Ngưng cho ăn trong ngày tắm thuốc.

  • Không dùng Formalin hoặc CuSO₄ khi nước > 32°C.

  • Sau 3–5 ngày nên thay 30–50% nước, kết hợp men vi sinh xử lý đáy để làm sạch môi trường.

Kết luận

Sán lá mang là nguyên nhân chính gây chết ngạt hàng loạt ở cá giống và cá thương phẩm.
Để phòng trị hiệu quả, cần kết hợp xử lý môi trường, chọn giống sạch, dùng men vi sinh định kỳáp dụng đúng liều thuốc khi phát hiện bệnh.
Phòng bệnh tốt sẽ giúp giảm chi phí thuốc, tăng tỷ lệ sống, và nâng cao năng suất ao nuôi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *