Kỹ thuật quản lý ao lắng và ao ương trong hệ thống nuôi nhiều giai đoạn

Kỹ thuật quản lý ao lắng và ao ương trong hệ thống nuôi nhiều giai đoạn

Trong nuôi tôm cá công nghiệp, đặc biệt theo mô hình nuôi nhiều giai đoạn (multi-phase culture), ao lắng và ao ương giữ vai trò quan trọng giúp ổn định chất lượng nước, giảm rủi ro dịch bệnh, và nâng cao tỷ lệ sống. Việc quản lý tốt hai loại ao này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quá trình nuôi thương phẩm sau này.

Ao lắng – “bộ lọc tự nhiên” trong hệ thống nuôi

Vai trò của ao lắng

  • Giữ và xử lý nước đầu vào: giúp loại bỏ cặn bẩn, tảo độc, vi sinh vật gây bệnh.

  • Ổn định nguồn nước: hạn chế biến động pH, độ kiềm, nhiệt độ khi cấp vào ao nuôi.

  • Ngăn chặn mầm bệnh từ sông, kênh rạch hoặc biển vào trực tiếp ao tôm cá.

Thiết kế ao lắng

  • Diện tích chiếm khoảng 20–30% tổng diện tích trại nuôi.

  • Độ sâu từ 2–3m, có hệ thống cấp – thoát riêng biệt, dễ dàng khử trùng và lắng cặn.

  • Lót bạt hoặc cải tạo bờ chắc chắn, hạn chế rò rỉ.

Quản lý và vận hành

  • Trước khi lấy nước, tiến hành diệt tạp và khử trùng bằng chlorine, TCCA hoặc KMnO₄.

  • Sau đó bổ sung vi sinh xử lý nước để tạo môi trường ổn định.

  • Thời gian lắng tối thiểu 7–10 ngày trước khi cấp vào ao ương/ao nuôi.

  • Thường xuyên kiểm tra các chỉ số pH, độ mặn, kiềm, NH₃, NO₂

Ao ương – “vườn ươm” cho tôm cá giống

Vai trò của ao ương

  • Là nơi chuyển đổi giai đoạn từ con giống nhỏ sang cỡ trung trước khi đưa ra ao nuôi thương phẩm.

  • Giúp giảm mật độ trong ao nuôi chính, hạn chế stress và dịch bệnh.

  • Nâng cao tỷ lệ sống, đồng đều kích cỡ, dễ quản lý dịch bệnh hơn.

Thiết kế ao ương

  • Diện tích nhỏ (5–10% diện tích tổng thể).

  • Có thể sử dụng ao đất lót bạt, bể xi măng, hoặc bể composite.

  • Độ sâu 1,2 – 1,5m, hệ thống sục khí và cho ăn tự động.

Kỹ thuật quản lý ao

  • Cải tạo ao/bể ương kỹ càng: rửa sạch, sát trùng, phơi đáy, gây màu nước.

  • Mật độ thả giống: thường 1.000 – 2.000 con/m² tùy loài (tôm thẻ, cá tra, cá rô phi…).

  • Cho ăn hợp lý: dùng thức ăn chất lượng cao, bổ sung men vi sinh đường ruột, vitamin C, khoáng chất.

  • Kiểm soát môi trường: đo pH, DO, nhiệt độ, độ kiềm ít nhất 2 lần/ngày.

  • Sử dụng men vi sinh xử lý đáy định kỳ để kiểm soát khí độc.

Mối liên hệ giữa ao lắng và ao ương trong nuôi nhiều giai đoạn

ao lắng và ao ương
ao lắng và ao ương
  • Ao lắng đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn trước khi vào ao ương.

  • Ao ương giúp giảm áp lực mật độ và dịch bệnh cho ao nuôi thương phẩm.

  • Sự phối hợp này tạo thành chuỗi an toàn sinh học, giảm thiểu rủi ro, tăng năng suất.

Lợi ích của hệ thống nuôi nhiều giai đoạn

  • Tăng tỷ lệ sống: nhờ kiểm soát môi trường và dịch bệnh tốt hơn.

  • Chủ động thời vụ thả giống, dễ xoay vòng nuôi liên tục.

  • Tiết kiệm chi phí thuốc và hóa chất, giảm tác động môi trường.

  • Đảm bảo năng suất và lợi nhuận bền vững cho người nuôi.

Kết luận

Trong nuôi tôm cá hiện đại, kỹ thuật quản lý ao lắng và ao ương đóng vai trò quyết định. Đây không chỉ là biện pháp bảo vệ đàn giống ngay từ đầu, mà còn là chìa khóa giúp bà con áp dụng thành công mô hình nuôi nhiều giai đoạn, hạn chế dịch bệnh, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *