KIỂM SOÁT pH, ĐỘ KIỀM VÀ OXY HÒA TAN TRONG AO NUÔI THỦY SẢN: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ NUÔI TRỒNG

KIỂM SOÁT pH, ĐỘ KIỀM VÀ OXY HÒA TAN TRONG AO NUÔI THỦY SẢN: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ NUÔI TRỒNG

Các yếu tố chất lượng nước như pH, độ kiềm và oxy hòa tan đóng vai trò quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. Việc kiểm soát pH hiệu quả các thông số này giúp ổn định môi trường ao nuôi, hạn chế dịch bệnh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Bài báo trình bày các phương pháp thực tiễn nhằm quản lý hiệu quả ba chỉ tiêu môi trường quan trọng: pH, độ kiềm và oxy hòa tan.

KIỂM SOÁT pH, ĐỘ KIỀM VÀ OXY HÒA TAN TRONG AO NUÔI THỦY SẢN: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ NUÔI TRỒNG
KIỂM SOÁT pH, ĐỘ KIỀM VÀ OXY HÒA TAN TRONG AO NUÔI THỦY SẢN: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ NUÔI TRỒNG

Giới thiệu

Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong kinh tế nông nghiệp, đặc biệt tại Việt Nam. Tuy nhiên, hiệu quả nuôi chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố môi trường nước. Trong đó, pH, độ kiềm và oxy hòa tan (DO) là ba yếu tố cốt lõi cần được kiểm soát thường xuyên để đảm bảo sức khỏe vật nuôi và năng suất.

Kiểm soát pH

Ý nghĩa của việc kiểm soát pH

pH phản ánh tính axit hoặc kiềm của nước. Dao động pH quá lớn trong ngày (>0.5) dễ gây sốc cho vật nuôi, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và miễn dịch.

Giá trị khuyến cáo cho việc kiểm soát pH

  • Lý tưởng: 7.5 – 8.5

  • Đo 2 lần/ngày (sáng sớm và chiều tối)

Biện pháp điều chỉnh

  • pH thấp (<7.5):

    • Bón vôi CaCO₃ hoặc Dolomite (10–20 kg/1.000 m²)

  • pH cao (>8.5):

    • Hạn chế ánh sáng (giảm tảo)

    • Thay nước một phần

    • Dùng acid hữu cơ (humic, citric)

    • Nồng độ pH
      Nồng độ pH
      Nồng độ pH

Kiểm soát độ pH để nâng hoặc giảm kiềm

Vai trò của độ kiềm

Độ kiềm giúp ổn định pH và tạo điều kiện cho tảo, vi sinh vật có lợi phát triển. Ao có độ kiềm quá thấp dễ làm pH biến động mạnh, gây nguy hiểm cho vật nuôi.

Mức độ khuyến cáo

  • Lý tưởng: 80 – 150 mg CaCO₃/L

Cách kiểm soát pH để nâng hoặc giảm kiềm

  • Bón Dolomite: 20–30 kg/1.000 m²

  • Hoặc dùng Natri bicarbonat (NaHCO₃): 3–5 kg/1.000 m³ nước

  • Tránh thay nước quá thường xuyên để giữ khoáng

Kiểm soát oxy hòa tan (DO)

Tầm quan trọng của DO

DO ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và sự sống còn của vật nuôi. Thiếu oxy là nguyên nhân phổ biến gây chết tôm cá vào ban đêm.

Ngưỡng DO an toàn

  • Tối thiểu: >5 mg/L

  • Nguy hiểm: <3 mg/L

Biện pháp quản lý

  • Sục khí bằng quạt nước, máy oxy, đặc biệt từ 1–5 giờ sáng

  • Quản lý lượng thức ăn để tránh dư thừa

  • Kiểm soát tảo:

    • Tránh bùng phát tảo → ban đêm tiêu thụ nhiều oxy

  • Dùng oxy viên hoặc oxy lỏng trong tình huống khẩn cấp

Kết luận

Việc kiểm soát pH, độ kiềm và oxy hòa tan một cách chủ động là yếu tố then chốt trong nuôi trồng thủy sản bền vững. Người nuôi cần:

  • Theo dõi định kỳ các chỉ số môi trường

  • Áp dụng biện pháp điều chỉnh phù hợp

  • Sử dụng thiết bị đo và chế phẩm kỹ thuật một cách khoa học

Quản lý tốt ba chỉ tiêu này sẽ giúp giảm rủi ro, ổn định tăng trưởng vật nuôi và nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất thủy sản.

Tài liệu tham khảo

  1. Boyd, C. E. (1990). Water Quality in Ponds for Aquaculture. Auburn University.

  2. Nguyễn Văn Hùng (2022). Kỹ thuật nuôi tôm thâm canh. Nhà xuất bản Nông nghiệp.

  3. FAO (2021). Best Management Practices for Aquaculture Water Quality.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *