QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC TRONG NUÔI CÁ – TẦM QUAN TRỌNG VÀ GIẢI PHÁP KHI CÁC THÔNG SỐ VƯỢT NGƯỠNG
Nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi cá, phụ thuộc rất lớn vào chất lượng nước. Môi trường nước không chỉ là nơi sinh sống, mà còn quyết định trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ sinh trưởng, khả năng kháng bệnh và tỷ lệ sống của cá. Việc quản lý các chỉ tiêu chất lượng nước như pH, oxy hòa tan (DO), ammonia, nhiệt độ… là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả sản xuất cao, giảm rủi ro và tăng lợi nhuận. Bài báo này sẽ phân tích tầm quan trọng của từng chỉ tiêu, ngưỡng khuyến cáo và cách xử lý khi các thông số vượt ngưỡng cho phép.

Các chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng và ý nghĩa sinh học
pH (Độ axit/kiềm của nước)
-
Vai trò: pH ảnh hưởng đến quá trình hô hấp, trao đổi chất của cá và tác động tới dạng tồn tại của các chất độc như ammonia.
-
Ngưỡng tối ưu: 6,5 – 8,5 (tùy loài cá, với cá nước ngọt phổ biến, mức 7,0 – 8,0 là lý tưởng).
-
Hậu quả khi vượt ngưỡng:
-
pH thấp (<6,0) gây stress, giảm sức đề kháng, tổn thương mang.
-
pH cao (>9,0) làm tăng độc tính của NH₃, gây bỏ ăn, chết hàng loạt.
-
Oxy hòa tan (DO – Dissolved Oxygen)
-
Vai trò: Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của cá, phân hủy chất hữu cơ và duy trì hệ vi sinh có lợi.
-
Ngưỡng tối ưu: ≥ 5 mg/L.
-
Hậu quả khi thấp:
-
DO < 3 mg/L khiến cá nổi đầu, giảm ăn, dễ mắc bệnh.
-
DO < 1 mg/L có thể gây chết nhanh chóng.
-
Ammonia (NH₃/NH₄⁺)
-
Vai trò: Là sản phẩm thải từ quá trình trao đổi chất và phân hủy thức ăn thừa.
-
Ngưỡng tối ưu: NH₃ tự do < 0,02 mg/L.
-
Hậu quả khi vượt ngưỡng:
-
Gây tổn thương mang, giảm khả năng vận chuyển oxy.
-
Tăng nguy cơ nhiễm bệnh và chết rải rác hoặc hàng loạt.
-
Nhiệt độ nước
-
Vai trò: Quy định tốc độ trao đổi chất, tăng trưởng và khả năng miễn dịch.
-
Ngưỡng tối ưu: Tùy loài, đa số cá nước ngọt phát triển tốt ở 26 – 30°C.
-
Hậu quả khi lệch ngưỡng:
-
Nhiệt độ thấp làm cá giảm ăn, chậm lớn.
-
Nhiệt độ cao (>34°C) gây stress nhiệt, giảm DO, tăng độc tính của ammonia.
-
Nguyên nhân làm thông số vượt ngưỡng tiêu chuẩn chất lượng nước
-
Thời tiết: Mưa lớn kéo dài, nắng nóng cực đoan, thay đổi khí hậu.
-
Quản lý thức ăn: Cho ăn quá nhiều, thức ăn kém chất lượng gây dư thừa chất hữu cơ.
-
Mật độ nuôi: Mật độ quá dày làm tăng tiêu thụ oxy, tích tụ chất thải.
-
Nguồn nước cấp: Nhiễm kim loại nặng, phèn hoặc pH không ổn định.
-
Hệ thống tuần hoàn nước kém: Dẫn đến tích tụ khí độc, chất bẩn.
Biện pháp xử lý khi thông số vượt ngưỡng tiêu chuẩn chất lượng nước

Điều chỉnh pH khi chất lượng nước chưa đạt
-
Khi pH thấp:
-
Bón vôi CaCO₃ hoặc Dolomite (7–10 kg/1000 m³ nước).
-
Thay nước mới có pH phù hợp.
-
-
Khi pH cao:
-
Bổ sung thêm nước mới để hạ pH.
-
Sử dụng mật rỉ đường hoặc chế phẩm vi sinh để tăng cường phân hủy hữu cơ, ổn định pH.
-
Tăng oxy hòa tan khi chất lượng nước chưa đạt
-
Vận hành quạt nước, sục khí liên tục, đặc biệt vào ban đêm và rạng sáng.
-
Giảm lượng thức ăn và thu dọn thức ăn thừa.
-
Thay một phần nước mới, mát và giàu oxy.
Giảm ammonia khi chất lượng nước chưa đạt
-
Thay 20–30% nước ao/bể khi NH₃ vượt ngưỡng.
-
Bón zeolite (20–30 kg/1000 m³ nước) để hấp phụ NH₃.
-
Sử dụng vi sinh xử lý đáy, tăng cường quạt khí để thúc đẩy chuyển hóa NH₃ → NO₂⁻ → NO₃⁻.
-
Kiểm soát cho ăn hợp lý, tránh dư thừa.
Ổn định nhiệt độ khi chất lượng nước chưa đạt
-
Tăng độ sâu nước ao vào mùa nóng.
-
Dùng mái che hoặc trồng cây chắn gió, che nắng.
-
Bơm nước từ tầng sâu để giảm nhiệt khi nắng nóng kéo dài.
-
Giảm mật độ nuôi trong điều kiện thời tiết bất lợi.
Giám sát và quản lý thường xuyên chất lượng nước
-
Đo kiểm định kỳ: Sử dụng bộ test nhanh hoặc máy đo đa chỉ tiêu để kiểm tra pH, DO, NH₃, nhiệt độ ít nhất 1–2 lần/ngày.
-
Ghi chép dữ liệu: Theo dõi biến động để kịp thời xử lý khi thấy xu hướng xấu.
-
Phòng bệnh chủ động: Kết hợp sử dụng chế phẩm sinh học, cải tạo đáy định kỳ, hạn chế dùng hóa chất độc hại.
-
Kiểm soát nguồn nước cấp: Lọc và xử lý nước trước khi cấp vào ao/bể nuôi.
Kết luận
Quản lý chất lượng nước là yếu tố sống còn trong nuôi cá. Duy trì các thông số pH, DO, ammonia, nhiệt độ trong ngưỡng tối ưu không chỉ giúp cá khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh mà còn giảm thiểu chi phí điều trị bệnh và tổn thất kinh tế. Người nuôi cần áp dụng đồng bộ các biện pháp giám sát, điều chỉnh và phòng ngừa để đảm bảo môi trường nuôi luôn ổn định, bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực sản xuất gia tăng, kỹ năng quản lý chất lượng nước cần được coi là năng lực cốt lõi của mỗi hộ nuôi trồng thủy sản.
Bài viết liên quan
XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU TÔM CÁ VIỆT NAM HIỆN NAY
Phối trộn thức ăn để tăng sức đề kháng cho tôm – Giải pháp bền vững trong nuôi trồng thủy sản
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh an toàn trong nuôi trồng thủy sản nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc ở tôm cá
Phân biệt và hướng dẫn sử dụng 8 loại hoá chất diệt khuẩn trong nuôi trồng thủy sản
Ứng Dụng Công Nghệ Cao Trong Nuôi Cá: Hướng Tiếp Cận Hiện Đại Cho Ngành Thủy Sản
KỸ THUẬT NUÔI CÁ NƯỚC NGỌT PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM