TRIỆU CHỨNG THIẾU OXY Ở CÁ – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC HIỆU QUẢ

TRIỆU CHỨNG THIẾU OXY Ở CÁ – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC HIỆU QUẢ

Giới thiệu chung về triệu chứng thiếu oxy ở cá

Bệnh thiếu oxy rất nguy hiểm trong ao nuôi. Nó thường xảy ra khi giao mùa. Hiện tượng này cũng xuất hiện khi tảo tàn hoặc trời âm u lâu ngày. Thiếu oxy làm cá nổi đầubỏ ăn. Cá sẽ giảm tăng trưởng nghiêm trọng. Nếu kéo dài, cá có thể chết hàng loạt. Nhận biết sớm là rất quan trọng. Xử lý kịp thời là yếu tố sống còn. Việc này giúp quản lý ao nuôi hiệu quả.

Nguyên nhân gây triệu chứng thiếu oxy

Nguyên nhân gây Thiếu Oxy ở CÁ

  • Thiếu oxy xảy ra do mất cân bằng DO. Mức tiêu thụ oxy cao hơn lượng oxy hòa tan. Nước tù đọng làm oxy khó khuếch tán. Tầng đáy ao thường bị thiếu oxy.
  • Tảo tàn làm phân hủy hữu cơ tăng. Quá trình này tiêu tốn rất nhiều oxy. Lượng DO sẽ giảm nhanh vào ban đêm.
  • Mật độ nuôi quá dày cũng là nguyên nhân. Cá, tôm tiêu thụ oxy liên tục. Ao không thể tự cung cấp đủ oxy tự nhiên.
  • Thời tiết thay đổi ảnh hưởng lớn. Trời âm u hoặc mưa kéo dài. Quang hợp của tảo bị giảm mạnh. Oxy hòa tan trong nước vì thế cũng giảm.

Dấu hiệu nhận biết cá bị thiếu oxy

Dấu hiệu thiếu oxy
Dấu hiệu thiếu oxy

Người nuôi có thể dễ dàng phát hiện bệnh thiếu oxy nếu quan sát kỹ ao vào buổi sáng sớm:

  • Cá nổi đầu hàng loạt: Đây là dấu hiệu điển hình, cá bơi lờ đờ trên mặt nước, há miệng thở gấp.

  • Cá tập trung gần máy quạt nước hoặc nơi có dòng chảy: Chúng cố gắng tìm vùng nước có nhiều oxy hơn.

  • Màu nước ao thay đổi bất thường: Xanh đậm, đen hoặc có mùi hôi do phân hủy hữu cơ.

  •  Nếu kéo dài, cá bỏ ăn, nổi bụng và có thể chết hàng loạt vào sáng sớm.

Biện pháp phòng và xử lý triệu chứng thiếu oxy

Biện pháp khắc phục
Biện pháp khắc phục

Để hạn chế tối đa thiệt hại, người nuôi cần chủ động phòng bệnh thiếu oxy bằng các biện pháp sau:

Tăng cường sục khí

  • Lắp đặt máy quạt nước, máy sục khí hoặc máy thổi khí đáy để tăng oxy hòa tan.

  • Vận hành thiết bị vào ban đêm và sáng sớm – giai đoạn oxy thấp nhất trong ngày.

  • Với ao nuôi mật độ cao, cần bố trí ít nhất 1 quạt nước/1000–1500 m².

Quản lý nước ao hợp lý

  • Thay nước định kỳ 20–30% thể tích ao mỗi tuần để duy trì chất lượng nước.

  • Tránh để nước ao quá đậm màu, nhiều bùn đáy hoặc có mùi tanh.

  • Định kỳ bón vôi CaCO₃ hoặc Dolomite (2–3 kg/100 m²) để ổn định pH và giảm khí độc (H₂S, NH₃).

Kiểm soát tảo và chất hữu cơ

  • Duy trì mật độ tảo hợp lý, không để tảo phát triển dày.

  • Dùng chế phẩm sinh học định kỳ để phân hủy bùn đáy và chất thải.

  • Khi tảo tàn, tuyệt đối không thay nước hoặc bón phân ngay, mà phải tăng sục khí liên tục trong 24–48 giờ.

Bổ sung sản phẩm tăng oxy và ổn định môi trường

  • Dùng khoáng tổng hợp, men vi sinh, Yucca hoặc Zeolite giúp hấp thu khí độc và tăng oxy tự nhiên.

  • Một số sản phẩm có thể sử dụng:

    • Zym Pond – phân hủy hữu cơ, ổn định hệ vi sinh ao nuôi..

    • E-Toxin – hấp kim loại nặng và khử phèn.

Kết luận

Thiếu oxy là “kẻ giết thầm lặng” trong ao nuôi cá, gây thiệt hại lớn nếu người nuôi không phát hiện sớm. Việc chủ động quản lý nước, tăng cường sục khí, và sử dụng chế phẩm sinh học hợp lý sẽ giúp duy trì môi trường ổn định, giúp cá khỏe mạnh, tăng trọng nhanh và giảm rủi ro trong suốt vụ nuôi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *