Bệnh Nấm Mang Ở Cá – Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Biện Pháp Phòng Trị Hiệu Quả
Giới Thiệu Chung Về Bệnh Nấm Mang
Bệnh nấm mang là một trong những bệnh phổ biến và nguy hiểm nhất trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ở cá rô phi, cá tra, cá lóc, cá trắm, cá chép… Khi mắc bệnh, mang cá – cơ quan hô hấp chính – bị tổn thương nặng nề, làm cá thiếu oxy, thở gấp và chết hàng loạt nếu không được xử lý kịp thời.
Tác nhân gây bệnh chủ yếu là nấm Branchiomyces sp., một loại nấm thủy sinh phát triển mạnh trong môi trường nước ô nhiễm, hữu cơ cao, oxy hòa tan thấp.
Nguyên Nhân Gây Ra Bệnh Nấm Mang

-
Tác nhân trực tiếp:
-
Nấm Branchiomyces sp. ký sinh và phát triển trên mang cá, làm tắc nghẽn mạch máu và phá hủy mô mang.
-
Khi nấm phát triển, các sợi nấm xâm nhập sâu vào mô mang, gây hoại tử và thối đen.
-
-
Nguyên nhân gián tiếp từ môi trường:
-
Nguồn nước bẩn, chứa nhiều chất hữu cơ, phân thải, thức ăn dư thừa.
-
Oxy hòa tan thấp (DO < 3 mg/L) làm cá yếu, dễ nhiễm bệnh.
-
Mật độ nuôi quá dày, cá bị stress, sức đề kháng giảm.
-
Thời tiết thay đổi đột ngột, nhiệt độ và pH dao động mạnh
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Nấm Mang

Bà con có thể nhận biết bệnh nấm mang thông qua những biểu hiện rõ ràng sau:
-
Cá thở gấp, nổi đầu, tập trung gần máy sục khí hoặc bờ ao để tìm oxy.
-
Mang cá thối đen, hoại tử, xuất hiện mảng trắng xám hoặc nâu sẫm.
-
Các tơ mang dính lại với nhau, dễ gãy rụng.
-
Khi mổ cá, thấy mạch máu mang bị nghẽn, có sợi nấm mảnh như tơ bám trên bề mặt.
-
Cá bỏ ăn, bơi yếu, đôi khi mất phản xạ hoặc nổi lờ đờ trên mặt nước.
Nếu không can thiệp sớm, tỷ lệ chết có thể lên đến 70–90%, đặc biệt trong điều kiện ao nuôi dơ, thiếu oxy.
Biện Pháp Phòng Và Trị Bệnh Nấm Mang
Phòng Bệnh Là Chính
-
Quản lý môi trường nước:
-
Duy trì oxy hòa tan ≥ 4 mg/L bằng cách sục khí thường xuyên.
-
Định kỳ thay 20–30% nước ao, loại bỏ cặn đáy.
-
Dùng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ dư thừa.
-
-
Điều chỉnh mật độ nuôi hợp lý:
-
Không nên thả cá quá dày, đặc biệt trong giai đoạn cá giống.
-
Thường xuyên quan sát mang cá, phát hiện sớm bất thường.
-
-
Tăng sức đề kháng cho cá:
-
Bổ sung vitamin C, men tiêu hóa, khoáng chất vào khẩu phần ăn.
-
Giữ môi trường ổn định, tránh sốc nhiệt và pH.
-
Xử Lý Khi Cá Bị Nhiễm Nấm Mang
Khi phát hiện cá có dấu hiệu bệnh nấm mang, bà con cần xử lý ngay theo quy trình sau:
-
Dùng thuốc tím (KMnO₄):
-
Liều lượng: 2–3 g/m³ nước.
-
Hòa tan đều, tạt khắp ao vào buổi sáng nắng nhẹ.
-
Dừng cho ăn trong 1 ngày sau khi xử lý.
-
-
Dùng iodine hoặc các chế phẩm chứa iod hữu cơ:
-
Liều lượng theo hướng dẫn sản phẩm (thường 1–2 ml/m³).
-
Giúp diệt nấm, vi khuẩn, làm sạch nước ao.
-
-
Tăng cường oxy hòa tan:
-
Sục khí liên tục trong 24–48 giờ sau khi dùng thuốc.
-
Có thể kết hợp men vi sinh tái tạo môi trường sau 2–3 ngày.
-
-
Bổ trợ dinh dưỡng:
-
Trộn vitamin C (5–10 g/kg thức ăn) và men tiêu hóa trong 5–7 ngày.
-
Giúp cá hồi phục nhanh, tăng sức đề kháng.
-
Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Người Nuôi
Nhiều hộ nuôi chia sẻ rằng:
“Chỉ cần quan sát thấy mang cá sậm màu hoặc cá thở nhiều bất thường là xử lý ngay bằng KMnO₄ liều nhẹ và tăng oxy. Làm sớm, cá phục hồi nhanh, nước ao trong lại chỉ sau vài ngày.”
Điều quan trọng là phòng bệnh thường xuyên, không chờ đến khi cá yếu mới xử lý.
Kết Luận
Bệnh nấm mang là mối nguy lớn trong nuôi cá nước ngọt và nước lợ. Bà con cần duy trì môi trường sạch, ổn định oxy, phòng ngừa bằng vi sinh và vitamin để bảo vệ đàn cá khỏe mạnh. Khi phát hiện dấu hiệu bệnh, xử lý ngay bằng thuốc tím hoặc iodine là giải pháp hiệu quả nhất.
Giữ ao sạch – cá khỏe – năng suất cao chính là chìa khóa thành công của người nuôi thủy sản.
Bài viết liên quan
BỆNH TRÙNG MỎ NEO (Lernaea spp.) TRÊN CÁ
BỆNH VIÊM RUỘT Ở CÁ TRA, CÁ RÔ PHI – NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG TRỊ HIỆU QUẢ
Kỹ thuật quản lý ao lắng và ao ương trong hệ thống nuôi nhiều giai đoạn
Sử dụng kháng sinh an toàn trong nuôi thủy sản và các sản phẩm hỗ trợ phòng và trị bệnh
Các loại bệnh trên ốc và cách phòng trị
Nuôi Kết Hợp (Tôm – Cá, Tôm – Cua, Cá – Lúa): Hiệu Quả Kinh Tế Và Kỹ Thuật