Bệnh cong thân, đục cơ ở tôm, nguyên nhân và cách khắc phục

Bệnh cong thân, đục cơ ở tôm, nguyên nhân và cách khắc phục

Bệnh cong thân, đục cơ ở tôm

Trong những năm gần đây, ngành nuôi tôm phát triển vượt bậc. Ngành này đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô nuôi trồng kéo theo nhiều vấn đề dịch bệnh. Một trong những bệnh lý gây thiệt hại lớn là bệnh cong thân đục cơ ở tôm. Bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của tôm. Nó cũng làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm. Điều này đòi hỏi nghiên cứu chuyên sâu để tìm hiểu và đưa ra giải pháp hiệu quả.

Biểu hiện của bệnh

Cơ của tôm chuyển sang màu trắng đục, đặc biệt là vùng thân, bụng hoặc đuôi. Tôm thường có thân cong, co quắp, khó bơi hoặc bơi lờ đờ trên mặt nước. Tôm bỏ ăn, phản ứng kém với môi trường. Khi tôm bị bệnh nặng cơ thể sẽ dần bị hoại tử và chết, biểu hiện rõ nhất là khi tôm búng hay dập thân thì cơ thể sẽ gãy làm đôi …

Bệnh cong thân, đục cơ ở tôm

Nguyên nhân gây bệnh cong thân, đục cơ ở tôm

Do virus xâm hại

Tôm bị cong thân đục cơ có thể do tác động của vi bào tử trùng (EHP) hoặc virus IMNV (Infectious Myonecrosis Virus). Đặc biệt trong các vùng nuôi có độ mặn cao. Khi nhiễm bệnh, tôm thường xuất hiện tổn thương ở cơ phần đuôi, sau đó lan rộng ra toàn thân. Tỷ lệ tử vong do bệnh này có thể rất cao, dao động từ 40% đến 60% tổng số tôm nuôi trong ao. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Các biện pháp phòng ngừa toàn diện thường được áp dụng bao gồm: Không sử dụng tôm bố mẹ bị nhiễm bệnh trong trại giống. Loại bỏ tôm nhiễm bệnh khỏi ao nuôi, phục hồi và cải thiện quản lý môi trường nuôi một cách hiệu quả.

Ảnh hưởng bởi yếu tố nhiệt độ

Biến động nhiệt độ, độ mặn và pH khiến tôm bị stress nghiêm trọng. Oxy hòa tan thấp trong nước làm giảm sức đề kháng của tôm. Sự tích tụ chất hữu cơ và khí độc như NH3, NO2 làm suy yếu môi trường ao nuôi.

Thiếu dinh dưỡng, đặc biệt là khoáng chất và axit amin, làm tôm dễ mắc bệnh. Các tác nhân vi sinh vật như vi bào tử trùng (EHP) và virus IMNV gây tổn thương nghiêm trọng. Stress cơ học từ việc thay nước hoặc vận chuyển không đúng cách cũng gây ảnh hưởng. Mật độ nuôi cao làm tăng nguy cơ lây lan bệnh trong ao nuôi. Những yếu tố này kết hợp làm cơ thể tôm suy yếu, dễ tổn thương và mắc bệnh.

Quá trình chuyển ao nuôi gây sốc cho tôm

Quá trình chuyển ao nuôi gây ra những thay đổi lớn về môi trường sống của tôm. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ nước làm tôm bị sốc nhiệt. Chênh lệch độ mặn giữa các ao nuôi ảnh hưởng đến khả năng thích nghi của tôm. Tôm bị stress do oxy hòa tan trong nước giảm mạnh khi di chuyển. Quá trình vận chuyển hoặc thao tác thô bạo làm cơ tôm tổn thương. Thời gian dài không ăn trong lúc chuyển ao khiến sức khỏe tôm suy giảm. Các yếu tố này làm tôm yếu đi, dễ bị vi bào tử trùng và virus tấn công. Khi bị tổn thương, cơ tôm đục màu và lan rộng ra toàn thân.

Hiện tượng oxy trong ao nuôi thấp

Nếu không có đủ số lượng quạt phù hợp với số lượng tôm trong ao, thì hàm lượng oxy trong nước ao sẽ rất thấp. Mỗi chiếc quạt có thể cung cấp đủ oxy cho 400 – 500 kg tôm thẻ chân trắng. Do đó người nuôi nên tính toán số lượng quạt nước đủ để cung cấp oxy cho số lượng tôm trong ao.

Quá trình phân hủy chất hữu cơ dưới đáy ao tiêu tốn lượng lớn oxy. Tảo tàn hoặc phát triển quá mức làm mất cân bằng oxy trong nước. Khi oxy hòa tan thấp, tôm không đủ năng lượng để duy trì sức khỏe. Cơ thể tôm bị tổn thương, dẫn đến hiện tượng cơ đục và thân cong.

Tôm thiếu khoáng chất

Tôm thiếu một số chất khoáng vi lượng cần thiết như Ca, Mg, P, Mn … chính là nguyên nhân chính khiến sắc tố trong cơ tôm không đủ, làm cho cơ thịt bị đục và khiến tôm không duỗi thẳng được khi uốn cong thân. Vì vậy trong thực đơn hàng ngày, bà con cần cung cấp khoáng chất ngay từ khi bắt đầu giai đoạn nuôi đầu tiên.

Phòng và trị bệnh

Quản lý môi trường:

Ổn định các yếu tố môi trường: Giữ nhiệt độ nước trong khoảng 28-32°C, pH 7.5-8.5, độ mặn 15-25‰. Bổ sung oxy bằng cách sử dụng quạt nước hoặc sục khí.

Xử lý ao nuôi: Hạn chế tích tụ chất thải hữu cơ, tăng cường vi sinh xử lý đáy ao. Thay nước hoặc bổ sung nước sạch để giảm ô nhiễm.

Cải thiện dinh dưỡng

Sử dụng thức ăn chất lượng cao, bổ sung vitamin C, khoáng chất, men vi sinh và các axit amin cần thiết (như methionine, lysine) để tăng sức đề kháng cho tôm.

Bổ sung khoáng chất trực tiếp vào nước, đặc biệt là canxi và magie.

Kiểm soát stress

Tránh thay nước đột ngột hoặc thao tác mạnh tay khi thu hoạch/vận chuyển tôm.

Giảm mật độ nuôi nếu quá cao để giảm cạnh tranh tài nguyên.

Phòng bệnh

Sử dụng tôm giống sạch bệnh từ các nguồn đáng tin cậy.

Sát trùng ao nuôi trước và sau mỗi vụ nuôi.

Sử dụng các chế phẩm sinh học để cải thiện chất lượng nước và kiểm soát vi sinh vật gây hại.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *