Phân biệt và hướng dẫn sử dụng 8 loại hóa chất diệt khuẩn trong nuôi trồng thủy sản
Trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm và cá nước ngọt/ lợ, hóa chất diệt khuẩn là một trong những công cụ quan trọng giúp kiểm soát dịch bệnh, ổn định chất lượng nước và nâng cao hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất thiếu hiểu biết, sai liều hoặc áp dụng sai giai đoạn có thể gây tác dụng ngược: gây chết tôm/cá, làm mất cân bằng hệ vi sinh, và để lại tồn dư nguy hiểm cho người tiêu dùng.
Bài báo này phân tích chi tiết các loại hóa chất diệt khuẩn thường dùng theo ba điều kiện thực tế: (1) ao chưa thả giống, (2) ao có vật nuôi, và (3) ao có vật nuôi nhưng đòi hỏi phải sử dụng đúng liều. Qua đó, đề xuất khuyến nghị sử dụng nhằm đạt hiệu quả tối đa và đảm bảo an toàn sinh học cho hệ thống ao nuôi.

Phân loại hóa chất diệt khuẩn theo mức độ an toàn và ưu tiên sử dụng
Dựa trên dữ liệu thực tế và phân tích độc tính đối với sinh vật thủy sinh, mức độ gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao nuôi và khả năng kết hợp với các biện pháp sinh học, các loại hóa chất được chia làm 3 nhóm chính:
Nhóm | Hóa chất chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Nhóm 1: Rất an toàn, ưu tiên cao | Iodine nguyên liệu, Wirkon, BKC | Diệt khuẩn phổ rộng, ít độc, tương thích sinh học tốt |
Nhóm 2: An toàn trung bình, dùng có kiểm soát | Glutaraldehyde, H₂O₂ | Sát trùng mạnh, cần kiểm soát liều và thời điểm |
Nhóm 3: Độc cao, chỉ dùng cải tạo ao | TCCA, Chlorine, KMnO₄ | Hiệu quả mạnh nhưng dễ gây tồn dư, stress hoặc chết vật nuôi nếu dùng sai |
Ao không có vật nuôi – Ưu tiên sử dụng hoá chất diệt khuẩn sát trùng mạnh, không lo độc tính
Trong giai đoạn trước khi thả giống, mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh, ký sinh trùng và tạp chất trong nước và nền đáy. Đây là lúc có thể sử dụng những hóa chất diệt khuẩn có độc tính mạnh, miễn là sau đó có đủ thời gian cho chúng phân hủy hoàn toàn.
a. TCCA và Chlorine – “Vũ khí hạng nặng”của nhóm hoá chất diệt khuẩn trong cải tạo ao
-
TCCA (Trichloroisocyanuric Acid): Liều 1–2 kg/1.000 m³. Là hoá chất diệt khuẩn khử trùng mạnh, có thể tiêu diệt phần lớn vi khuẩn, virus và tảo. Tuy nhiên, rất độc với sinh vật sống. Cần hòa tan kỹ, tạt đều, và chờ bay hơi hoàn toàn trước khi thả giống.
-
Chlorine (Calcium Hypochlorite): Cũng ở liều 1–2 kg/1.000 m³, có tác dụng khử trùng đáy và nước mạnh. Tuy nhiên, gây tồn dư cao, cần ít nhất 7–10 ngày bay hơi và kiểm tra lại tồn dư trước khi thả giống.

b. Thuốc tím (KMnO₄) – Khử mùi, oxy hóa hữu cơ
-
Dùng 1–2 kg/1.000 m³ hoá chất diệt khuẩn và xử lý nước. Tuy hiệu quả cao nhưng dễ gây stress và ảnh hưởng đến oxy nếu quá liều.
Lưu ý quan trọng: Sau khi sử dụng các hóa chất diệt khuẩn này, cần theo dõi các chỉ số môi trường như pH, độ kiềm, tồn dư clo để đảm bảo an toàn tuyệt đối trước khi đưa tôm/cá vào ao.
Hoá chất diệt khuẩn cho ao có vật nuôi – Chống dịch nhưng phải an toàn
Trong giai đoạn đang nuôi, đặc biệt là khi tôm cá còn nhỏ, các hóa chất mạnh như TCCA, Chlorine tuyệt đối không được sử dụng. Lúc này, việc lựa chọn hóa chất phải đảm bảo vừa đủ mạnh để diệt khuẩn nhưng không gây hại cho vật nuôi.
a. Hoá chất diệt khuẩn cho giai đoạn tôm/cá nhỏ
Đây là giai đoạn tôm cá rất nhạy cảm, nên ưu tiên các hóa chất nhẹ, dễ phân hủy, không ảnh hưởng vi sinh vật có lợi:
-
Iodine nguyên liệu (0,5–1 kg/1.000 m³): Có khả năng diệt khuẩn mạnh, không làm mất cân bằng hệ vi sinh. Nên dùng định kỳ 7–10 ngày/lần, đặc biệt sau mưa.
-
Wirkon (0,3–0,5 kg/1.000 m³): Hiệu quả cao trong diệt virus và vi khuẩn. Thân thiện với môi trường, không độc với tôm/cá.
-
BKC (0,3–0,5 lít/1.000 m³): Thường dùng khi nước đục hoặc có mùi lạ. Tuy nhiên, nếu dùng liên tục có thể gây hiện tượng “nhờn thuốc”.
-
Glutaraldehyde (0,2–0,3 lít/1.000 m³): Dùng xử lý môi trường trong trường hợp chất lượng nước xấu. Cần cẩn trọng vì dễ gây stress.
-
H₂O₂ (0,3–0,5 lít/1.000 m³): Có thể dùng khi ao thiếu oxy, tảo tàn. Tuy nhiên, không nên dùng lúc nắng gắt, dễ gây sốc cho tôm.
b. Hoá chất diệt khuẩn cho giai đoạn tôm/cá lớn
Khi tôm/ cá đã lớn, mức độ chịu đựng của chúng cao hơn. Lúc này có thể tăng nhẹ liều lượng nhưng vẫn cần đảm bảo ngưng thuốc trước khi thu hoạch để tránh tồn dư:
-
Iodine (1–1,2 kg/1.000 m³) và BKC (0,5–1 lít/1.000 m³): Diệt khuẩn ngoài da, xử lý mùi hôi hiệu quả.
-
Wirkon (0,5–0,7 kg/1.000 m³): Diệt mầm bệnh trong nước khi có dấu hiệu dịch bùng phát.
-
H₂O₂ (0,5–1 lít/1.000 m³): Dùng để oxy hóa hữu cơ, giảm khí độc NH₃/NO₂, cải thiện điều kiện đáy ao.
-
Thuốc tím (0,5–1 kg/1.000 m³): Chỉ dùng khi ao có nhớt đáy, khí độc. Không kết hợp BKC hoặc Iodine trong 48 giờ để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
Nguyên tắc “ngầm”của việc sử dụng hoá chất diệt khuẩn nhưng quan trọng: Dùng đúng liều – đúng thời điểm
Một số sai lầm phổ biến dẫn đến thiệt hại nặng nề trong thực tế:
-
Dùng liều cao hơn khuyến nghị để “diệt nhanh” – dễ gây sốc tôm cá.
-
Kết hợp hóa chất tương khắc trong cùng thời điểm như BKC + Iodine hoặc Glutaraldehyde – gây độc tức thì.
-
Dùng hóa chất gần ngày thu hoạch – gây tồn dư, không đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Vì vậy, bắt buộc tuân thủ nguyên tắc:
-
Ngưng 5–10 ngày trước thu hoạch tùy loại hóa chất diệt khuẩn.
-
Không trộn hoặc tạt chồng các loại hóa chất “đối kháng”.
-
Theo dõi chất lượng nước trước và sau xử lý để đánh giá hiệu quả.
Khuyến nghị cho quản lý hóa chất diệt khuẩn bền vững
Để tối ưu hiệu quả và đảm bảo an toàn sinh học:
-
Luân phiên hóa chất diệt khuẩn: Không dùng 1 loại liên tục để tránh kháng thuốc.
-
Ưu tiên biện pháp sinh học: Sử dụng men vi sinh định kỳ để tăng sức đề kháng cho ao.
-
Theo dõi sát chỉ số môi trường ao: pH, DO, NH₃, COD,… để chủ động xử lý đúng lúc.
-
Đào tạo người vận hành ao: Nhận biết đúng khi nào cần dùng hóa chất, khi nào không.
-
Ghi chép nhật ký hóa chất: Mỗi lần xử lý cần có lịch sử liều lượng, loại hóa chất, và phản ứng sau khi sử dụng.
Kết luận
Quản lý hóa chất diệt khuẩn trong ao nuôi thủy sản không đơn giản là “tạt cho sạch”, mà cần kiến thức chính xác và sự thận trọng. Sử dụng sai thời điểm, sai liều hoặc chọn sai loại hóa chất không những làm hao hụt sản lượng mà còn phá vỡ cân bằng sinh học, gây tồn dư nguy hiểm cho người tiêu dùng. Bằng cách phân biệt rõ ba tình huống: ao không có vật nuôi, ao có vật nuôi, và ao có vật nuôi nhưng cần xử lý đúng liều, người nuôi có thể lựa chọn giải pháp an toàn và bền vững hơn trong sản xuất.
Bài viết liên quan
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC TRONG NUÔI CÁ – TẦM QUAN TRỌNG VÀ GIẢI PHÁP KHI CÁC THÔNG SỐ VƯỢT NGƯỠNG
XU HƯỚNG THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU TÔM CÁ VIỆT NAM HIỆN NAY
Phối trộn thức ăn để tăng sức đề kháng cho tôm – Giải pháp bền vững trong nuôi trồng thủy sản
Hướng dẫn sử dụng kháng sinh an toàn trong nuôi trồng thủy sản nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc ở tôm cá
Ứng Dụng Công Nghệ Cao Trong Nuôi Cá: Hướng Tiếp Cận Hiện Đại Cho Ngành Thủy Sản
KỸ THUẬT NUÔI CÁ NƯỚC NGỌT PHỔ BIẾN Ở VIỆT NAM